Ngày 18/6/2025, Ban Quản Lý Các Khu Công Nghiệp Đồng Nai phối hợp cùng Forvis Mazars Việt Nam tổ chức buổi hội thảo “Kinh nghiệm áp dụng IFRS cho doanh nghiệp sản xuất và những cập nhật về thuế GTGT, TNDN đáng chú ý trong năm 2025". Và đặc biệt là sự tham gia của học viên đại diện các doanh nghiệp bao gồm: Thành viên HĐQT, Tổng Giám đốc, Giám đốc tài chính, Trưởng/Phó phòng Tài chính, Kế toán trưởng, Nhân sự kế toán, kiểm toán, tài chính có quan tâm.

Việc triển khai và áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được xem là một trong những bước đột phá quan trọng nhằm thống nhất thông tin tài chính kế toán trong các Doanh nghiệp. Hệ thống chuẩn mực này hiện đang được áp dụng rộng rãi tại hơn 140 quốc gia toàn cầu. Đối với Việt Nam, IFRS không còn là một khái niệm mới mẻ mà đã được đưa vào kế hoạch triển khai chính thức từ năm 2025. Nhóm doanh nghiệp được ưu tiên áp dụng đầu tiên bao gồm các công ty có quy mô lớn, đã niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc có sự tham gia của vốn đầu tư từ nước ngoài.
Khác với nhiều hệ thống kế toán quốc gia vốn thiên về quy định cứng nhắc, IFRS tập trung vào nguyên tắc và cách diễn giải hơn là đưa ra các quy tắc cụ thể cho từng ngành nghề. Chính vì vậy, IFRS mang tính linh hoạt cao và phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp.
IAS – Chuẩn mực kế toán quốc tế
IAS (International Accounting Standards) là chuẩn mực kế toán quốc tế được ban hành trước khi có IFRS. Hiện nay, nhiều IAS vẫn còn hiệu lực song song với IFRS cho đến khi được thay thế hoặc cập nhật.
VAS – Chuẩn mực kế toán Việt Nam (được áp dụng tại Việt Nam).
VAS có tên tiếng Anh Vietnamese Accounting Standards, là chuẩn mực kế toán Việt Nam đang được sử dụng phổ biến hiện nay. VAS có xu hướng thiên về nguyên tắc pháp lý, hình thức và không hoàn toàn theo hướng trình bày trung thực, hợp lý như IFRS.
Nguyên tắc giá gốc của IAS không còn phù hợp với thực tiễn hiện nay:
Trước sự biến động liên tục của nền kinh tế thế giới, việc sử dụng nguyên tắc giá gốc trong IAS đang cho thấy những bất cập ngày càng rõ nét, nhất là khi khoảng cách giữa giá gốc và giá trị thị trường hiện tại của tài sản có xu hướng mở rộng. Dù IAS có nhắc đến nguyên tắc giá trị hợp lý, song theo quan điểm của nhiều chuyên gia, việc thực thi vẫn mang tính phân tán, thiếu sự thống nhất và chưa đủ sức mạnh để thể hiện một cách trung thực giá trị của tài sản. Do đó, IFRS được phát triển như một phiên bản kế toán tiên tiến hơn, tích hợp đầy đủ nguyên tắc giá trị hợp lý, nhằm đảm bảo tài sản và nợ phải trả được thể hiện gần sát với giá trị thực tế trong các báo cáo tài chính.
Chuyển đổi giữa các chuẩn mực quốc gia và IAS còn nhiều bất cập:
Dù IAS đã từng bước được chấp nhận rộng rãi, nhưng hầu hết các quốc gia vẫn duy trì hệ thống chuẩn mực kế toán riêng biệt – chẳng hạn như Việt Nam với VAS. Điều này gây ra không ít khó khăn cho các doanh nghiệp hoạt động đa quốc gia hoặc niêm yết trên thị trường chứng khoán quốc tế, do phải xử lý nhiều hệ thống kế toán cùng lúc. Sự khác biệt về chuẩn mực không chỉ tốn kém nguồn lực mà còn làm giảm tính minh bạch và khả năng so sánh giữa các báo cáo tài chính. Trong bối cảnh đó, sự xuất hiện của IFRS như một chuẩn mực chung toàn cầu là giải pháp tất yếu, giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian, chi phí và nâng cao hiệu quả báo cáo tài chính.
Chuyển đổi từ sự “hòa hợp" đến “hội tụ":
Trước đây, các quốc gia chỉ nỗ lực hòa hợp chuẩn mực kế toán bằng cách điều chỉnh quy định trong nước sao cho gần giống với chuẩn mực quốc tế. Tuy nhiên, điều này vẫn tạo ra sự khác biệt đáng kể giữa các hệ thống kế toán. IFRS ra đời như một bước tiến quan trọng, hướng tới sự hội tụ thực sự – tức là xây dựng một hệ thống chuẩn mực kế toán thống nhất, có thể áp dụng đồng nhất trên toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp, nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc tiếp cận, phân tích và so sánh thông tin tài chính.
Chuyển đổi và áp dụng báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế IFRS mang lại nhiều lợi ích thiết thực và lâu dài đối với Việt Nam, đặc biệt trên ba phương diện quan trọng sau:
Hội nhập vào “ngôn ngữ kế toán toàn cầu":
IFRS được xem như “ngôn ngữ chung" trong lĩnh vực kế toán – tài chính trên phạm vi quốc tế. Thông qua việc áp dụng IFRS, các cơ quan quản lý, kiểm toán viên, kế toán viên và doanh nghiệp tại Việt Nam có thể dễ dàng tiếp cận, hiểu và so sánh thông tin tài chính với các tổ chức quốc tế một cách chính xác và hiệu quả hơn. Điều này không chỉ nâng cao tính tương thích trong giao tiếp tài chính mà còn góp phần thúc đẩy quá trình hội nhập sâu rộng vào thị trường toàn cầu.
Tạo nền tảng xây dựng khuôn khổ pháp lý chuẩn quốc tế:
Việc áp dụng IFRS góp phần hình thành nên một hệ thống pháp lý kế toán đồng bộ, hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế. Đây là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp Việt Nam có thể niêm yết trên các sàn chứng khoán quốc tế cũng như đáp ứng các yêu cầu minh bạch tài chính từ các tổ chức lớn như Ngân hàng Thế giới (WB), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)... Từ đó, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn, hỗ trợ và hợp tác quốc tế thuận lợi hơn.
Nâng cao tính minh bạch và trung thực trong báo cáo tài chính:
IFRS yêu cầu các khoản mục trên báo cáo tài chính phải được ghi nhận và trình bày theo bản chất kinh tế thay vì hình thức pháp lý. Điều này giúp hạn chế các hành vi làm đẹp sổ sách, đồng thời tăng cường độ tin cậy, minh bạch và khả năng so sánh của thông tin tài chính giữa các doanh nghiệp Việt Nam với doanh nghiệp quốc tế. Nhờ vậy, doanh nghiệp không chỉ nâng cao uy tín mà còn tạo dựng được niềm tin đối với nhà đầu tư, cổ đông và các bên liên quan.
